Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chầu hát
[chầu hát]
|
a singing party at the songstress house
Từ điển Việt - Việt
chầu hát
|
danh từ
buổi dự nghe hát ả đào, thời trước